Phiên âm : gān jǐng.
Hán Việt : can tỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
探勘石油時, 凡未發現油氣或無商業價值的油氣井, 稱為「乾井」。